Tiếng Anh Lớp 9 Bài Unit 4 Looking Back
1. Match the words and phrases with the pictures.
Rewrite the following sentences, so that their meaning stays the same.
1. Don't play computer games for too long. You will harm your eyes.
If you play _______________________________.
Đáp án: If you play computer games for too long, you will harm your eyes.
Giải thích: Áp dụng công thức If loại 1: If S + V(s/es), S + will/can + V-inf”.
Dịch nghĩa: Nếu bạn chơi game điện tử quá lâu, bạn sẽ làm hại mắt của bạn.
2. Be careful with your diet, or you will get overweight.
You will _________________________________.
Đáp án: You will get overweight, if you aren't careful with your diet.
Giải thích: Áp dụng công thức If loại 1: S + will/can + V-inf” if S + V(s/es),
Dịch nghĩa: Bạn sẽ quá cân nếu bạn không cẩn thận với chế độ ăn của mình.
3. We'll go to the beach unless it rains.
If ________________________________________.
Đáp án: If it rains, we won't go to the beach.
Giải thích: Áp dụng công thức If loại 1: If S + V(s/es), S + will/can + V-inf”.
Dịch nghĩa: Nếu trời mưa, chúng tôi sẽ không đi biển.
4. If you don’t hurry up, you will be late.
Unless _________________________________ .
Đáp án: Unless you hurry up, you will be late.
Giải thích: Vì “If … not …” bằng “unless”. Khi viết lại câu với “unless”, “not” trong câu gốc sẽ bị lược bỏ, các thành phần còn lại vẫn giữ nguyên.
Dịch nghĩa: Nếu bạn không nhanh lên, bạn sẽ bị trễ.
5. Unless the teacher explains the lesson again, we won't understand it very well.
If ________________________________________.
Đáp án: If the teacher explains the lesson again, we will understand it very well.
Giải thích: Áp dụng công thức If loại 1: If S + V(s/es), S + will/can + V-inf”.
Dịch nghĩa: Nếu giáo viên giải thích bài học lại, bạn sẽ hiểu rất kỹ.
Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 8 Unit 6: Looking back. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 8 Global Success.
Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học luyện thi IELTS học sinh cấp 2 với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.
Xem tiếp: Tiếng Anh 8 Unit 6 Project
Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn ZIM Helper bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.
Bạn đang tìm kiếm đáp án cho bài học Tiếng Anh lớp 6 Unit 2: Looking Back? Trong bài viết này, chúng tôi cung cấp đầy đủ đáp án kèm theo giải thích chi tiết, giúp bạn nắm vững kiến thức và ôn tập hiệu quả. Từ từ vựng, ngữ pháp đến các bài tập thực hành, mọi thứ đều được giải thích rõ ràng để bạn hiểu sâu hơn và tự tin hoàn thành bài tập.
Complete the second sentence with the correct possessive form. (Hoàn thành câu với dạng sở hữu đúng)
→ Our house is next to my ________ house.
→ There’s a big bookshelf in _________ bedroom.
→ The kitchen is my _________ favourite room.
Sử dụng dạng sở hữu để diễn tả mối quan hệ sở hữu giữa người và đồ vật hoặc giữa các thành viên trong gia đình.
Ví dụ: “My teacher’s house” dùng dạng sở hữu “’s” để chỉ rằng “nhà của giáo viên” là sở hữu của “giáo viên của tôi.”
Complete each sentence with a word or phrase from the box.
1. My younger sister is _____ listening to music while studying.
2. The native people there _____ us warmly when we arrived.
3. Many people are trying to adopt a healthy _____ these days.
4. I believe that _____ are not as interesting as offline lessons.
5. It is difficult for some villages to _____ their traditional lifestyle.
Complete the sentences, using the correct tense of the verbs in brackets.
1. No worries. The organisers (send) _____ us an invitation soon.
2. Unless they behave, those children (not be) _____ welcome here.
Giải thích: Câu trên là câu điều kiện loại 1 (If 1) thể hiện qua từ “unless” (nếu… không…), từ này bằng “If … not…”. Dấu hiệu nhận biết là mệnh đề “if” được chia thì hiện tại đơn “behave” nên mệnh đề chính cần chia thì tương lai đơn. Theo công thức thể phủ định của thì tương lai đơn “won’t + V-inf”, ta có đáp án “won’t be”.
3. Do you think online learning (become) _____ the new mode of education?
4. If I (win) _____ the competition, I will donate half of the prize money to charity.
5. _____ we (have to) _____ keep to the left when we drive in Singapore next week?
Make sentences. Use prepositions of place. (Đặt câu sử dụng giới từ chỉ vị trí.)
Giới từ chỉ vị trí (Prepositions of place) giúp mô tả vị trí của một vật so với vật khác.
Ví dụ: “The cat is on the table” (Con mèo ở trên bàn), sử dụng “on” để chỉ vị trí “ở trên” giữa mèo và bàn.
Write three sentences to describe your favourite room in your house. Write the sentences in your notebook. (Hãy viết ba câu để mô tả căn phòng yêu thích của bạn trong nhà. Viết các câu vào vở của bạn.)
There’s a big bed next to the door. (Có một chiếc giường lớn bên cạnh cửa.)
___________________________________________________________________________
Example sentences for a bedroom:
Các câu này giúp bạn mô tả không gian trong một căn phòng. Chúng sử dụng giới từ để chỉ vị trí của các đồ vật trong phòng.
Hy vọng rằng bài viết Tiếng Anh lớp 6 Unit 2: Looking Back – Đáp án kèm giải thích chi tiết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về các kiến thức trong bài học này. Với đáp án và phần giải thích chi tiết, bạn có thể tự tin làm bài tập và củng cố kỹ năng tiếng Anh của mình.
Đừng quên tham khảo cuốn sách Làm Chủ Kiến Thức Tiếng Anh Lớp 6 Bằng Sơ Đồ Tư Duy để củng cố kiến thức cũng như nâng cao điểm số môn Tiếng Anh của mình các em nhé!
Tkbooks tự hào là nhà xuất bản sách tham khảo lớp 6 hàng đầu tại Việt Nam!
Match each word or phrase with its meaning.
lifestyle /ˈlaɪf.staɪlz/: lối sống
c. the way in which individuals or groups of people live and work (cách mà những cá nhân hoặc nhóm người sống và làm việc.)
common practice /ˈkɒm.ən ˈpræk.tɪs/: thông lệ chung
d. the usual way of doing something (cách thông thường làm việc gì đó)
street food /striːt fuːd/: đồ ăn đường phố
e. ready-to-eat food or drink sold in a street or other public places (đồ ăn và đồ uống sử dụng ngay được bán trên đường hoặc những nơi công cộng khác)
making crafts /ˈmeɪ.kɪŋ kræfts/: làm thủ công
a. making things with one's hand, using skills (làm các đồ vật bằng tay, sử dụng các kỹ năng)
dogsled /ˈdɒɡ.sled/: xe chó kéo
b. a vehicle pulled by dogs (usually over snow) (một phương tiện kéo bằng chó (thường là kéo trên tuyết))