Cuốn sách “Tập viết tiếng Hàn dành cho người mới bắt đầu” là bước khởi đầu cho các bạn yêu thích đất nước Hàn Quốc, mong muốn học tiếng Hàn để kết nối, giao tiếp với người Hàn Quốc, và mong muốn tìm hiểu nền văn hóa đặc biệt của họ.

Bài tập tiếng Anh lớp 6 Unit 2 looking back

Để ôn tập đầy đủ các lý thuyết đã tổng hợp ở mục 1 và mục 2, dưới đây sẽ là một số bài tập để giúp các em thực hành, chuẩn bị cho các kỳ thi sắp tới.

Bài tập 2: Chọn đáp án chính xác trong các câu sau

1. _________ 20 girls and 15 boys in my highschool class.

A. There is B. There are C. There isn’t D. There aren’t

2. ________ an unusual of mosquitoes this autumn.

A. There is B. There are C. There isn’t D. There aren’t

3. ___________any pen in my pencil box. Can I borrow one?

A. There is B. There are C. There isn’t D. There aren’t

4. I am finding my keys, but____________any keys on the table.

A. There is B. There are C. There isn’t D. There aren’t

5. Luckily,___________ one room left at the Hotel.

A. There is B. There are C. There isn’t D. There aren’t

6. ___________nothing as good as Grandma’s food.

A. There is B. There are C. There isn’t D. There aren’t

7. __________ a lot of chairs in the living room.

A. There is B. There are C. There isn’t D. There aren’t

8. Are you sure_________ any cold water left in the fridge?

A. There is B. There are C. There isn’t D. There aren’t

9. _________ milk in the bottle.

A. There is B. There are C. There isn’t D. There aren’t

10. ______________any money left in my wallet.

A. There is B. There are C. There isn’t D. There aren’t

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 Unit 2 Skill 2

Ở trong chương trình tiếng Anh lớp 6 Unit 2 Skill 2, các em học sinh sẽ được tiếp cận với 2 nhóm ngữ pháp chính về cách dùng sở hữu cách và làm quen với cấu trúc There is/ There are.

Khái niệm: Sở hữu cách trong tiếng Anh là một cấu trúc ngữ pháp dùng để diễn đạt mối quan hệ sở hữu hoặc mối liên hệ giữa hai hoặc nhiều đối tượng. Sở hữu cách thường dùng để biểu thị mối quan hệ giữa vật sở hữu và chủ sở hữu. Trong tiếng Anh, cách biểu thị sở hữu thường sử dụng ký hiệu "'s" sau các danh từ không kết thúc bằng "s" hoặc "es".

Ví dụ: This is Tom’s backpack (Đây là cặp sách của Tom)

Chủ sở hữu + ‘s + người/vật thuộc quyền sở hữu

Ví dụ: My father’s car (Xe ô tô của bố tôi)

Ví dụ: The dog’s food (Thức ăn của con chó)

Ví dụ: My brothers’ bikes (Những chiếc xe đạp của các anh tôi)

Ví dụ: His children’s cake (Bánh của những đứa trẻ nhà anh ấy)

Ví dụ: Linda’s and Timber’s books is on the table (Những cuốn sách của Timber và Linda nằm ở trên bàn)

Ví dụ: My older brother’s bag is beautiful (Cái túi của anh trai tôi thật đẹp)

Lưu ý: Trong một số trường hợp nhất định, sở hữu cách thường hay bị nhầm thành dạng viết tắt của động từ tobe “is”.

Hướng dẫn giải Bài tập 6 trang 15 SGK tiếng Anh lớp 8 tập 2 - sách mới

6. Work in groups. Discuss what you would do or say in each situation.

(Làm theo nhóm. Thảo luận những điều bạn sẽ làm hoặc nói trong mỗi tình huống sau đây.)

Your neighbours littered near your house.

(Hàng xóm của bạn xả rác gần nhà bạn.)

Đáp án: If my neighbours littered near my house, I would write them a letter explaining that it was making the neighbourhood dirty.

Giải thích: Nếu hàng xóm xả rác gần nhà mình, mình sẽ viết cho họ một lá thư giải thích rằng họ đang làm bẩn khu phố.

Your friend wore headphones every day to listen to music.

(Bạn của bạn ngày nào cũng đeo tai nghe để nghe nhạc.)

Đáp án: If my friend wore headphones every day to listen to music, I would tell him to turn down the volume.

Giải thích: Nếu bạn tôi ngày nào cũng đeo tai nghe để nghe nhạc, tôi sẽ bảo cậu ấy cho nhỏ âm lượng xuống.

Your brother dumped his clothes and school things on the floor.

(Em trai bạn vứt quần áo và đồ dùng học tập trên sàn nhà.)

Đáp án: If my brother dumped his clothes and school things on the floor, I would tell him to put them away and clean his room.

của TiếngAnh123.Com mới được xem tiếp lời giải thích.

Your sister had a bath every day.

(Chị gái bạn ngày nào cũng tắm bồn.)

Đáp án: If my sister had a bath every day, I would tell her to have a shower instead.

của TiếngAnh123.Com mới được xem tiếp lời giải thích.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá lý thuyết và lời giải các bài tập tiếng Anh lớp 6 Unit 2. Dưới sự hướng dẫn và giải thích chi tiết, bạn sẽ hiểu rõ hơn về các khái niệm ngữ pháp và từ vựng, từ đó cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình. Hãy cùng nhau bắt đầu cuộc hành trình học tập vui vẻ và đầy thú vị này!

Bài tập 5: Dựa vào bức ảnh và điền True hoặc False

Để giúp phụ huynh dễ dàng đồng hành cùng con học tiếng Anh tại nhà BingGo Leaders cùng các chuyên gia đã biên soạn bộ tài liệu tiếng Anh chi tiết. Ba mẹ nhanh tay đăng ký để nhận miễn phí ngay!

Trong bài viết này, chúng ta đã có cơ hội tìm hiểu về lý thuyết và lời giải một số bài tập tiếng Anh lớp 6 Unit 2. Việc nắm vững kiến thức cơ bản về từ vựng, ngữ pháp và cách thức làm bài tập là một bước quan trọng trong việc học tiếng Anh hiệu quả.

Hãy luôn thực hành và rèn luyện từ vựng, ngữ pháp qua việc giải các bài tập và tham gia vào các hoạt động học tiếng Anh. Bất kỳ kiến thức nào cũng đều cần thời gian và công sức để tiếp thu và nắm vững. Đừng ngần ngại hỏi thầy cô hoặc bạn bè nếu gặp khó khăn, và hãy ôn tập đều đặn để cải thiện khả năng tiếng Anh của mình.

Chúc các em học sinh thành công trong việc học tiếng Anh và vượt qua mọi thách thức trong quá trình học tập!

Look at the picture and write T (True) or F (False) for each sentence. Correct the false ones. (Nhìn vào tranh và viết Đúng hoặc Sai cho mỗi câu. Sửa những câu sai)

Tiếp tục là dạng bài tập nhìn tranh và xác định vị trí các vật thể được yêu cầu nhằm xác định câu được cho sẵn đúng hay sai. Sau đó, các em học sinh sẽ phải sửa lỗi để chỉ đúng vị trí đồ vật được nhắc đến.

Look at the picture and write True or False

Cấu trúc There is/ There are

“There is” và “There are” là hai cấu trúc phổ biến trong tiếng Anh và cũng được sử dụng ở các thể khẳng định, phủ định và nghi vấn. Trong đó, còn có một thể rút gọn khá đặc biệt cũng sẽ được giới thiệu ngay dưới đây.

Cách dùng There is/ There are ở thể khẳng định:

There is + a/ an/ one/ the + singular noun

- There is an apple on the kitchen table (Có một quả táo ở trên bàn bếp)

- There is a penny in my wallet (Có một đồng xu ở trong ví của tôi)

There are + (number/ many/ a lot of/ lots of) + plural nouns

- There are 4 cookies (Có 4 miếng bánh quy)

- There are 5 person in my family (Có 5 người trong nhà của tôi)

- There is some milk in the bottle (Có một ít sữa ở trong chai)

- There is some water in the cup (Có một ít nước ở trong tủ lạnh

Cách dùng There is/ There are ở thể phủ định:

There is + not + a/ an/ any + singular noun

- There is not any book on the chair (Không có quyển sách nào ở trên cái ghế)

- There isn’t a red car in front of my house (Không có chiếc xe màu đỏ nào ở trước nhà tôi)

There are not + (number/ many/ any/ …) + plural nouns

- There are 4 cookies (Có 4 miếng bánh quy)

- There are 5 person in my family (Có 5 người trong nhà của tôi)

There is + not + any + uncountable noun

- There is not any milk in the bottle (Không có sữa ở trong chai)

- There is not any money in my wallet (Không có lấy một đồng tiền ở trong ví của tôi)

Cách dùng There is/ There are ở thể nghi vấn:

Is there + a/ an + singular noun?

- Is there a bowl on the table? (Trên bàn có một chiếc bát phải không?)

- Is there a banana in your pocket? (Trong túi của bạn có một quả chuối phải không?)

Are there + any + plural nouns?

- Are there any eggs in the fridge? (Trong tủ lạnh có trứng không?)

- Are there any cakes in the kitchen? (Trong bếp còn chiếc bánh nào không?)

Is there + any + uncountable noun?

- Is there anybody here? (Có ai ở đây không?)

- Is there any cold water in the fridge? (Trong tủ lạnh có nước không?)