Ngữ Văn Lớp 6 Trang 27 28
Soạn Tiếng Anh 6 Unit 9: A Closer Look 1 giúp các em học sinh lớp 6 tham khảo, nhanh chóng trả lời các câu hỏi trang 28 SGK Tiếng Anh 6 Kết nối tri thức với cuộc sống Tập 2 bài Unit 9: Cities of the World.
Soạn Anh 6 Unit 9: A Closer Look 1
By the end of the lesson, sts will be able to
- revise the adjectives they know, practice sounds /əu/ and /ai/.
II. Soạn Tiếng Anh 6 Unit 9 Cities of the world: A Closer Look 1
Fill each box with an adjective. (Điền vào mỗi ô với một tính từ.)
- city - old, exciting (thành phố - cũ, thú vị)
- food - tasty, delicious (đồ ăn - ngon, ngon tuyệt)
- people - friendly, helpful (con người - thân thiện, hữu ích)
- weather - rainy, sunny (thời tiết - mưa, nắng)
Complete the sentences with the words in 1. (Hoàn thành các câu với các từ trong bài 1.)
1. - What's the weather like in Sydney in summer? - It's ............ and dry.
2. I love the............... buildings in Edinburgh. I feel that they can tell stories.
3. There are so many things to do in New York. It's very ............. .
4. The people in my city are ............. and helpful.
5. Ha Noi is famous for its .............. street food.
- city - old, exciting (thành phố - cũ, thú vị)
- food - tasty, delicious (đồ ăn - ngon, ngon tuyệt)
- people - friendly, helpful (con người - thân thiện, hữu ích)
- weather - rainy, sunny (thời tiết - mưa, nắng)
1. What's the weather in Sydney in summer? - It's sunny and dry.
(Thời tiết ở Sydney vào mùa hè như thế nào? - Trời nắng và khô.)
2. I love the old buildings in Edinburgh. I feel that they can tell stories.
(Tôi yêu những tòa nhà cổ kính ở Edinburgh. Tôi cảm thấy rằng họ có thể kể những câu chuyện.)
3.There are so many things to do in New York. It's very exciting.
(Có quá nhiều thứ để làm ở New York. Nó rất thú vị.)
4. The people in my city are friendly and helpful.
(Người dân trong thành phố của tôi rất thân thiện và hữu ích)
5.Ha Noi is famous for its delicious / tasty street food.
(Hà Nội nổi tiếng với những món ăn đường phố ngon.)
Write the words/phrases below under the correct pictures. (Viết các từ / cụm từ bên dưới dưới các hình ảnh đúng.)
Listen and write the words in the correct column. Then listen and repeat. (Nghe và viết các từ vào đúng cột. Sau đó nghe và lặp lại.)
boat house town tower postcard crowded coast pagoda
Listen and repeat. Pay attention to the underlined words. (Lắng nghe và lặp lại. Chú ý đến những từ được gạch chân.)
1. The town is crowded at the weekend.
2. There's lots of snow in Tokyo in winter.
(Có rất nhiều tuyết ở Tokyo vào mùa đông.)
4. He's running around the house.
Những thông tin nào sau đây là thông tin cá nhân của một học sinh?
1) Họ tên, ngày sinh, địa chỉ nhà, số điện thoại di động.
2) Tên trường, tên lớp, tên cô giáo chủ nhiệm.
3) Họ tên của bố mẹ, anh chị em, người thân trong gia đình.
4) Sở thích chơi thể thao, sở thích âm nhạc, ảnh chụp.
- Thông tin cá nhân của một người là thông tin gắn với việc xác định danh tính của người đó.
- Ví dụ: họ tên, ngày sinh, địa chỉ, số điện thoại, số căn cước công dân,...
Tất cả những thông tin trên đều là thông tin cá nhân của học sinh.