Ms Hoa Giao Tiếp Chi Nhánh
Chọn tỉnh thành Hà Nội Hải Phòng Bắc Giang Cao Bằng Bắc Kạn Hòa Bình Hải Dương Bắc Ninh Hà Nam Hưng Yên Lào Cai Lai Châu Lạng Sơn Ninh Bình Nam Định Phú Thọ Quảng Ninh Sơn La Thái Bình Thái Nguyên Tuyên Quang Vĩnh Phúc Điện Biên Đà Nẵng Thừa Thiên Huế Khánh Hòa Lâm Đồng Bình Thuận Hà Giang Đắk Lắk Đắk Nông Gia Lai Hà Tĩnh Kon Tum Nghệ An Ninh Thuận Phú Yên Quảng Bình Quảng Nam Quảng Ngãi Quảng Trị Thanh Hóa Hồ Chí Minh Bình Dương Bà Rịa Vũng Tàu Yên Bái Bình Định Bạc Liêu Bình Phước Bến Tre Cà Mau Đồng Tháp Đồng Nai Hậu Giang Kiên Giang Long An Sóc Trăng Tiền Giang Tây Ninh Trà Vinh Vĩnh Long Cần Thơ An Giang
Tiếng Anh chuyên ngành Designer
Design (n): bản phác thảo; (v) thiết kế
Graphic Design: Thiết kế đồ họa
Architectural (adj): thuộc kiến trúc
Drawing for construction: bản vẽ dùng thi công
Perspective drawing: bản vẽ phối cảnh
Scale (n): tỷ lệ, quy mô, phạm vi
Conceptual design drawings: bản vẽ thiết kế cơ bản
Detailed design drawings: bản vẽ thiết kế chi tiết
Shop drawings: bản vẽ thi công chi tiết
Triangular prism (n): lăng trụ tam giác
Rectangular prism (n): lăng trụ hình chữ nhật
Tiếng Anh chuyên ngành Kế Toán
Một số từ vựng về ngành Kế Toán bạn nên bỏ túi:
Break-even point(breɪk–ˈiːvənpɔɪnt): Điểm hòa vốn
Calls in arrear (kɔlz ɪn əˈɹɪə): Vốn gọi trả sau
Authorized capital (ˈɔθəˌraɪzd ˈkæpətəl): Vốn điều lệ
Called-up capital (kɔld–ʌp ˈkæpətəl): Vốn đã gọi
Capital expenditure (ˈkæpətəl ɪkˈspɛndəʧər): Chi phí đầu tư
Invested capital (ɪnˈvɛstəd ˈkæpətəl): Vốn đầu tư
Issued capital (ˈɪʃud ˈkæpətəl): Vốn phát hành
Uncalled capital (ənˈkɔld ˈkæpətəl): Vốn chưa gọi
Working capital (ˈwɜrkɪŋ ˈkæpətəl): Vốn lưu động (hoạt động)
Carriage (ˈkærɪʤ): Chi phí vận chuyển
Carriage inwards (ˈkærɪʤ ˈɪnwərdz): Chi phí vận chuyển hàng hóa mua
Carriage outwards (ˈkærɪʤ ˈaʊtwərdz): Chi phí vận chuyển hàng hóa bán
Carrying cost (ˈkæriɪŋ kɑst): Chi phí bảo tồn hàng lưu kho
Conversion costs (kənˈvɜrʒən kɑsts): Chi phí chế biến
Cost accumulation (kɑst əˌkjumjəˈleɪʃən): Sự tập hợp chi phí
Cost application (kɑst ˌæpləˈkeɪʃən): Sự phân bổ chi phí
Cost concept (kɑst ˈkɑnsɛpt): Nguyên tắc giá phí lịch sử
Cost object (kɑst ˈɑbʤɛkt): Đối tượng tính giá thành
Cost of goods sold (kɑst ʌv gʊdz soʊld): Nguyên giá hàng bán
Closing stock (ˈkloʊzɪŋ stɑk): Tồn kho cuối kỳ
Depletion (dɪˈpliʃən): Sự hao cạn
Depreciation (dɪˌpriʃiˈeɪʃən): Khấu hao
Causes of depreciation (ˈkɑzəz ʌv dɪˌpriʃiˈeɪʃən): Các nguyên do tính khấu hao
Depreciation of goodwill (dɪˌpriʃiˈeɪʃən ʌv ˈgʊˈdwɪl): Khấu hao uy tín
Nature of depreciation (ˈneɪʧər ʌv dɪˌpriʃiˈeɪʃən): Bản chất của khấu hao
Provision for depreciation (prəˈvɪʒən fɔr dɪˌpriʃiˈeɪʃən): Dự phòng khấu hao
Reducing balance method (rəˈdusɪŋ ˈbæləns ˈmɛθəd): Phương pháp giảm dần
Straight-line method (streɪt–laɪn ˈmɛθəd): Phương pháp đường thẳng
Direct costs (dəˈrɛkt kɑsts): Chi phí trực tiếp
Expenses prepaid (ɪkˈspɛnsəz priˈpeɪd): Chi phí trả trước
Factory overhead expenses (ˈfæktəri ˈoʊvərˌhɛd ɪkˈspɛnsəz): Chi phí quản lý phân xưởng
Tiếng Anh chuyên ngành Marketing
⇒ Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing
Tiếng Anh chuyên ngành Logistic
Export/import policy: Chính sách xuất/nhập khẩu
Non-tariff zones: Khu phi thuế quan
Special consumption tax: Thuế tiêu thụ đặc biệt
Logistics coordinator: Nhân viên điều vận
Export-import process: Quy trình xuất nhập khẩu
Export-import procedures: Thủ tục xuất nhập khẩu
Exclusive distributor: Nhà phân phối độc quyền
Export/import policy: Chính sách xuất/nhập khẩu
Expiry date: Ngày hết hạn hiệu lực
Expiry date: Ngày hết hạn hợp đồng
Bonded warehouse: Kho ngoại quan
Commission based agent: Đại lý trung gian
Customs declaration form: Tờ khai hải quan
Exporter: Nhân viên xuất khẩu/ người xuất khẩu
Customs broker: Đại lý hải quan
Ngoài ra, bạn có thể tải trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành để lưu lại và học thêm mỗi ngày nhé.
Hy vọng chuỗi bài học này sẽ giúp bạn tự tin hơn với tiếng Anh chuyên ngành của mình và cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh hiệu quả.
Các bạn có thể học thêm kho bài học tiếng Anh giao tiếp miễn phí của cô: tại đây